Tổng hợp 116 từ vựng tiếng Hàn máy móc thông dụng trong ...
파: vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt. 프레스: máy đột dập. Hi vọng rằng những từ vựng tiếng Hàn máy móc trong cơ khí trên đây sẽ giúp bạn trau dồi được thêm nhiều vốn từ trong cẩm nang từ vựng tiếng Hàn máy móc chuyên ngành cho mình. Trung tâm tiếng Hàn ...